Characters remaining: 500/500
Translation

costa rican

Academic
Friendly

Từ "Costa Rican" trong tiếng Anh hai nghĩa chính:

Các cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về các sản phẩm hoặc dịch vụ của Costa Rica, bạn có thể nói: "Costa Rican coffee is famous worldwide." (Cà phê Costa Rica nổi tiếng trên toàn thế giới.)
  • Trong các cuộc thảo luận về du lịch, một câu dụ có thể : "Many travelers are drawn to the Costa Rican beaches." (Nhiều du khách bị thu hút bởi các bãi biển Costa Rica.)
Biến thể của từ:
  • "Costa Rica" tên của quốc gia.
  • "Costa Rican" tính từ danh từ chỉ người dân hoặc văn hóa của Costa Rica.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Tico" một từ lóng thân mật dùng để chỉ người Costa Rica.
  • "Latino" hay "Latina" có thể được sử dụng trong một bối cảnh rộng hơn để chỉ những người từ Mỹ Latinh, nhưng không đặc trưng cho Costa Rica.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến "Costa Rican," bạn có thể sử dụng một số câu như: - "Pura Vida" một cụm từ phổ biếnCosta Rica, mang nghĩa "cuộc sống thuần khiết" thường được dùng để diễn tả một thái độ sống tích cực.

Chú ý:

Khi sử dụng từ "Costa Rican," bạn cần nhớ rằng đây một từ chỉ đặc trưng cho một quốc gia cụ thể, do đó không thể thay thế cho các từ khác như "Mexican" hay "Colombian" không làm sai nghĩa.

Adjective
  1. thuộc, hay liên quan tới nước Costa Rica, hay người dân của
Noun
  1. người dân bản địa hay cư dân của Costa Rica

Synonyms

Words Containing "costa rican"

Comments and discussion on the word "costa rican"